Có 2 kết quả:
由头 yóu tou ㄧㄡˊ • 由頭 yóu tou ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pretext
(2) excuse
(3) justification
(4) reason
(2) excuse
(3) justification
(4) reason
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pretext
(2) excuse
(3) justification
(4) reason
(2) excuse
(3) justification
(4) reason
Bình luận 0